Chương trình giáo dục đại học chính quy hệ dân sự ngành Kế toán

Chương trình giáo dục đại học chính quy hệ dân sự ngành kế toán

TT

Môn học

Mã môn

Mã q.lý

Số TC

Số tiết

 

1. Kiến thức giáo dục đại cương

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản CNM-LN 1

NML1

0820660

2

43

2

Những nguyên lý cơ bản CNM- LN 2

NML2

0820760

3

77

3

Đường lối CM Đảng CS VN

ĐCĐ

0930160

3

60

4

Tư tưởng HCM

HCM

0830260

2

45

5

Tiếng Anh 1

NNA1

1110261

3

53

6

Tiếng Anh 2

NNA2

1110361

3

53

7

Toán cao cấp 1

TP1

1040661

2

45

8

Toán cao cấp 2

TP2

1040761

2

45

9

Lý thuyết xác xuất và thống kê toán

XST

1040361

2

45

10

Pháp luật đại cương

PLĐ

0920560

2

45

11

Tin học đại cương

TIN

1030361

2

45

12

Lịch sử các học thuyết kinh tế

HTK

0820861

3

60

13

Xã hội học đại cương

XHĐ

0910860

2

45

14

Kinh tế phát triển

KTP

0610261

3

60

15

Giáo dục thể chất

GTC

0760160

 

150

16

Giáo dục quốc phòng

GDP

0760460

 

165

 

2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

2.1. Kiến thức cơ sở ngành

 

 

 

 

17

Kinh tế vĩ mô

KVM

0610461

3

60

18

Kinh tế vi mô

VM

0610361

3

60

19

Luật thương mại

LTM

0920361

3

60

20

Kinh tế lượng

KTL

0630262

3

60

21

Lý thuyết tài chính tiền tệ

LCE

0630361

3

60

22

Lý thuyết hạch toán kế toán

LHK

0620861

4

75

23

Lý thuyết thống kê

LTK

0650161

3

60

24

Kế toán máy

KET

0620562

2

45

25

Mô hình toán

MHT

1040361

2

46

26

Tiếng anh chuyên ngành 1

ACN1

1110561

3

45

27

Tiếng anh chuyên ngành 2

ACN2

1110661

3

45

 

2.2. Kiến thức ngành

 

 

 

 

45

Quản trị kinh doanh

QKD

0610961

3

58

28

Tài chính quốc tế

TQT

0611162

3

60

29

Định giá tài sản

ĐTS

0640262

2

40

43

Quản trị NHTM

QNH

0611061

3

60

34

Thị trường chứng khoán

CK

0631361

3

60

41

Thuế

THU

0641161

3

60

30

Quản lý tài chính công

QLC

0630962

2

36

31

Tín dụng ngân hàng

TDNH

0631162

3

60

33

Tiền tệ ngân hàng

TTNH

0631262

2

34

 

2.3. Kiến thức chuyên ngành

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

 

 

36

Tài chính doanh nghiệp 1

TD1

0640462

4

90

37

Tài chính doanh nghiệp 2

TD2

0640562

3

60

38

Tài chính doanh nghiệp 3

TD3

0640662

3

60

39

Phân tích tài chính DN

PTD

0650561

3

60

 

Phần tự chọn (3 tín chỉ)

 

 

 

 

40

Marketing và DV ngân hàng

MNH

0611262

3

60

 

Quản trị tín dụng quốc tế và nợ nước ngoài

QTN

 

3

 

 

2.4. Kiến thức bổ trợ

 

 

 

 

 

Phần bắt buộc

 

 

 

 

42

Kế toán tài chính

TK

0620962

4

75

35

Kế toán NHTM

KNH

0620762

3

60

 

Phần tự chọn (6 tín chỉ)

 

 

 

 

44

Quản lý dự án đầu tư

QDĐ

0610762

2

45

32

Kiểm toán

KIT

0621261

2

36

 

Kinh doanh chứng khoán

KCK

 

2

 

 

Kiểm toán căn bản

KIC

 

2

 

 

2.5. Thực tập tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp (10 tín chỉ)

 

 

 

 

46

Thực tập tốt nghiệp

 

 

4

 

47

Khóa luận tốt nghiệp, thi tốt nghiệp QG

 

 

6

 


02-12-2025

2 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL